Trang chủ2395 • TYO
add
Shin Nippon Biomedical Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.432,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.436,00 ¥ - 1.518,00 ¥
Phạm vi một năm
973,00 ¥ - 1.897,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,20 T JPY
Số lượng trung bình
236,63 N
Tỷ số P/E
12,43
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,18 T | 20,22% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 34,20% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | -1,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,88 | -17,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | -16,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,03 T | 13,40% |
Tổng tài sản | 92,42 T | 21,12% |
Tổng nợ | 52,33 T | 24,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | -1,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.436