Trang chủ2395 • TYO
add
Shin Nippon Biomedical Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.594,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.583,00 ¥ - 1.602,00 ¥
Phạm vi một năm
1.142,00 ¥ - 1.897,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,28 T JPY
Số lượng trung bình
166,51 N
Tỷ số P/E
13,09
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,48 T | 16,72% |
Chi phí hoạt động | 3,41 T | 7,58% |
Thu nhập ròng | 260,42 Tr | 113,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 82,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 311,84 Tr | -3,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 T | 4,27% |
Tổng tài sản | 89,07 T | 9,07% |
Tổng nợ | 53,17 T | 10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,42 Tr | 113,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.541