Trang chủ2395 • TYO
add
Shin Nippon Biomedical Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.683,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.683,00 ¥ - 1.715,00 ¥
Phạm vi một năm
970,00 ¥ - 1.838,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,98 T JPY
Số lượng trung bình
258,94 N
Tỷ số P/E
18,22
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,96 T | 14,45% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | 60,68% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | -24,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,37 | -33,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 793,19 Tr | -49,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,20 T | -6,73% |
Tổng tài sản | 88,98 T | 29,79% |
Tổng nợ | 52,53 T | 42,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | -24,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.451