Trang chủ2397 • TYO
add
DNA Chip Research Inc
Giá đóng cửa hôm trước
699,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
686,00 ¥ - 702,00 ¥
Phạm vi một năm
598,00 ¥ - 2.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T JPY
Số lượng trung bình
23,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,00 Tr | 141,24% |
Chi phí hoạt động | 132,00 Tr | 88,57% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 83,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,70 | 92,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 Tr | 103,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,00 Tr | 123,19% |
Tổng tài sản | 966,00 Tr | 36,83% |
Tổng nợ | 266,00 Tr | 68,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 700,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 83,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
37