Trang chủ23SP • FRA
add
Sonoro Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 €
Mức chênh lệch một ngày
0,085 € - 0,085 €
Phạm vi một năm
0,0065 € - 0,13 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 43,12% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -3,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -44,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,68 N | -77,46% |
Tổng tài sản | 7,97 Tr | 44,95% |
Tổng nợ | 7,43 Tr | 20,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 534,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -3,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -444,28 N | 25,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,88 N | -68,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,41 N | -143,98% |
Dòng tiền tự do | 91,22 N | 271,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1944
Trụ sở chính
Trang web