Trang chủ2400 • HKG
add
XD Inc
Giá đóng cửa hôm trước
71,20 $
Mức chênh lệch một ngày
67,70 $ - 71,70 $
Phạm vi một năm
19,78 $ - 89,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,97 T HKD
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
22,75
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 38,79% |
Chi phí hoạt động | 701,34 Tr | 12,67% |
Thu nhập ròng | 377,43 Tr | 268,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,49 | 165,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 437,96 Tr | 214,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 39,48% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 33,45% |
Tổng nợ | 1,30 T | -10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,43 Tr | 268,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,81 Tr | 66,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,18 Tr | -337,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,25 Tr | 76,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,23 Tr | 118,25% |
Dòng tiền tự do | 297,19 Tr | 190,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.464