Trang chủ2401 • TPE
add
Sunplus Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,05 NT$ - 23,50 NT$
Phạm vi một năm
17,60 NT$ - 31,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,65 T TWD
Số lượng trung bình
4,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | -4,58% |
Chi phí hoạt động | 734,37 Tr | -7,14% |
Thu nhập ròng | -33,72 Tr | -1.350,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 | -1.420,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,40 Tr | -0,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 T | -1,69% |
Tổng tài sản | 14,05 T | -4,90% |
Tổng nợ | 3,65 T | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,72 Tr | -1.350,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,15 Tr | -113,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,53 Tr | 189,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,77 Tr | 240,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,37 Tr | -92,92% |
Dòng tiền tự do | 52,49 Tr | -82,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.130