Trang chủ2401 • TPE
add
Sunplus Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,40 NT$ - 20,75 NT$
Phạm vi một năm
17,60 NT$ - 31,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,14 T TWD
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | -12,77% |
Chi phí hoạt động | 748,56 Tr | 1,36% |
Thu nhập ròng | -80,93 Tr | -1.003,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,19 | -1.138,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,83 Tr | -65,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 169,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 T | -0,06% |
Tổng tài sản | 13,70 T | -5,57% |
Tổng nợ | 3,22 T | -5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,93 Tr | -1.003,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 328,89 Tr | 298,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,18 Tr | -66,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -460,08 Tr | -178,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,46 Tr | 65,19% |
Dòng tiền tự do | -324,39 Tr | 40,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.130