Trang chủ2402 • TPE
add
Ichia Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
63,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,60 NT$ - 64,10 NT$
Phạm vi một năm
28,50 NT$ - 68,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,82 T TWD
Số lượng trung bình
10,78 Tr
Tỷ số P/E
24,05
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 308,16 Tr | 39,03% |
Thu nhập ròng | 184,71 Tr | -20,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | -27,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,57 Tr | -16,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | -1,38% |
Tổng tài sản | 14,33 T | 13,28% |
Tổng nợ | 7,64 T | 29,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,71 Tr | -20,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,29 Tr | 181,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -573,23 Tr | -265,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 723,63 Tr | 74,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 425,49 Tr | 168,75% |
Dòng tiền tự do | -1,13 T | -91,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.159