Trang chủ2404 • TYO
add
TETSUJIN Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
472,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
472,00 ¥ - 478,00 ¥
Phạm vi một năm
400,00 ¥ - 510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,47 T JPY
Số lượng trung bình
9,93 N
Tỷ số P/E
29,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 16,17% |
Chi phí hoạt động | 239,00 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | 156,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | 120,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,00 Tr | 83,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,00 Tr | 10,81% |
Tổng tài sản | 4,60 T | 9,42% |
Tổng nợ | 4,16 T | 4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | 156,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
384