Trang chủ240550 • KOSDAQ
add
DongBang Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.280,00 ₩ - 8.430,00 ₩
Phạm vi một năm
7.200,00 ₩ - 15.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,35 T KRW
Số lượng trung bình
208,47 N
Tỷ số P/E
17,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,99 T | 13,41% |
Chi phí hoạt động | 5,88 T | 38,61% |
Thu nhập ròng | 2,97 T | 10,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,90 | -2,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 T | -14,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,88 T | 119,37% |
Tổng tài sản | 186,03 T | 30,56% |
Tổng nợ | 65,09 T | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 T | 10,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | -52,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,32 T | -48,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,11 T | 3.344,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,11 T | 490,20% |
Dòng tiền tự do | -3,13 T | -13,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
282