Trang chủ2405 • TPE
add
Shuttle
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,25 NT$ - 18,55 NT$
Phạm vi một năm
14,10 NT$ - 23,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 T TWD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 446,24 Tr | 11,76% |
Chi phí hoạt động | 186,84 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | -546,00 N | 92,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | 93,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,50 Tr | -23,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 139,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,59 Tr | -10,99% |
Tổng tài sản | 4,42 T | -2,43% |
Tổng nợ | 809,85 Tr | 13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -546,00 N | 92,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,26 Tr | 178,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,63 Tr | 84,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 101,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,27 Tr | 110,25% |
Dòng tiền tự do | -44,98 Tr | 54,62% |
Giới thiệu
Shuttle Inc. is a Taiwan-based manufacturer of motherboards, barebone computers, complete PC systems and monitors. In 2001, they introduced the Shuttle SV24, a small form factor computer.
Shuttle XPC desktop systems are based on same PC platform as the XPC barebone Shuttle manufactures. Wikipedia
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.827