Trang chủ2406 • TPE
add
Gigastorage Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,05 NT$ - 11,40 NT$
Phạm vi một năm
9,45 NT$ - 28,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T TWD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -38,25% |
Chi phí hoạt động | 275,04 Tr | 26,68% |
Thu nhập ròng | -68,18 Tr | -531,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,73 | -801,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,81 Tr | -1.376,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 4,46% |
Tổng tài sản | 15,42 T | -5,50% |
Tổng nợ | 7,05 T | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,18 Tr | -531,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 645,54 Tr | 174,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,74 Tr | 67,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -261,16 Tr | -117,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,11 Tr | 132,15% |
Dòng tiền tự do | 531,92 Tr | 138,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.054