Trang chủ240810 • KOSDAQ
add
Wonik IPS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.550,00 ₩ - 22.200,00 ₩
Phạm vi một năm
20.900,00 ₩ - 44.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 NT KRW
Số lượng trung bình
162,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,59 T | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 72,60 T | 2,63% |
Thu nhập ròng | 8,45 T | 109,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 104,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 174,00 | 107,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,82 T | 145,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -125,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,39 T | 23,31% |
Tổng tài sản | 1,14 NT | 4,53% |
Tổng nợ | 277,81 T | 17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 858,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,45 T | 109,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,12 T | 688,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,13 T | 78,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -861,88 Tr | -58,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,08 T | 167,89% |
Dòng tiền tự do | 18,52 T | 171,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.470