Trang chủ240810 • KOSDAQ
add
Wonik IPS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
62.600,00 ₩ - 64.800,00 ₩
Phạm vi một năm
20.800,00 ₩ - 74.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 NT KRW
Số lượng trung bình
497,60 N
Tỷ số P/E
39,00
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 268,44 T | 45,43% |
Chi phí hoạt động | 78,58 T | 8,23% |
Thu nhập ròng | 28,28 T | 234,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | 130,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 581,00 | 233,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,71 T | 51,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,10 T | 119,30% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | 6,14% |
Tổng nợ | 271,73 T | -2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,28 T | 234,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,60 T | -48,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,65 T | -1.248,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -854,02 Tr | 0,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,30 T | -391,64% |
Dòng tiền tự do | 4,14 T | -77,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.470