Trang chủ2408 • TPE
add
Tập đoàn Công nghệ Nanya
Giá đóng cửa hôm trước
162,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
156,00 NT$ - 161,50 NT$
Phạm vi một năm
24,70 NT$ - 178,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
498,88 T TWD
Số lượng trung bình
167,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,78 T | 130,91% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | -15,32% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 205,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | 145,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 204,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,61 T | 229,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,31 T | -14,46% |
Tổng tài sản | 202,56 T | -0,53% |
Tổng nợ | 45,22 T | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 205,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,76 T | 13.906,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 T | 77,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,30 T | -222,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,55 Tr | 94,03% |
Dòng tiền tự do | 2,41 T | 142,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
1.237