Trang chủ2410 • TYO
add
Career Design Center Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.829,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.819,00 ¥ - 1.834,00 ¥
Phạm vi một năm
1.367,00 ¥ - 1.961,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 T JPY
Số lượng trung bình
9,23 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,45 T | 2,24% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | -4,14% |
Thu nhập ròng | 176,38 Tr | -2,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -4,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,17 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | — |
Tổng tài sản | 6,69 T | — |
Tổng nợ | 2,73 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,38 Tr | -2,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
835