Trang chủ2413 • TPE
add
Universal Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,90 NT$ - 18,35 NT$
Phạm vi một năm
16,55 NT$ - 31,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T TWD
Số lượng trung bình
148,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,08 Tr | -3,03% |
Chi phí hoạt động | 138,65 Tr | -0,67% |
Thu nhập ròng | 19,11 Tr | 128,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 136,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,11 Tr | 215,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 940,63 Tr | 39,14% |
Tổng tài sản | 4,21 T | -7,54% |
Tổng nợ | 2,24 T | -11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,11 Tr | 128,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,59 Tr | 3.334,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,99 Tr | -74,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,60 Tr | -67,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,32 Tr | 172,03% |
Dòng tiền tự do | 159,92 Tr | 10.031,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.951