Trang chủ2413 • TPE
add
Universal Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,15 NT$ - 22,00 NT$
Phạm vi một năm
16,40 NT$ - 31,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T TWD
Số lượng trung bình
931,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,16 Tr | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 116,27 Tr | -16,85% |
Thu nhập ròng | -139,97 Tr | -253,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,73 | -229,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,67 Tr | 119,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,26 Tr | 3,04% |
Tổng tài sản | 3,92 T | -14,09% |
Tổng nợ | 2,14 T | -17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,97 Tr | -253,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,29 Tr | -56,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,84 Tr | -337,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,01 Tr | -413,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,32 Tr | -224,26% |
Dòng tiền tự do | 198,56 Tr | 34,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.886