Trang chủ241520 • KOSDAQ
add
DSC Investment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.140,00 ₩ - 7.320,00 ₩
Phạm vi một năm
2.700,00 ₩ - 10.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
197,64 T KRW
Số lượng trung bình
498,92 N
Tỷ số P/E
22,73
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,75 T | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 31,97% |
Thu nhập ròng | 741,39 Tr | -75,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | -76,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,52 T | -45,65% |
Tổng tài sản | 161,86 T | 5,77% |
Tổng nợ | 43,38 T | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 741,39 Tr | -75,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,79 T | 45,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 T | -1.013,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,52 Tr | 104,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,21 T | 47,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
10