Trang chủ2415 • TYO
add
Human Holdings Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.971,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.883,00 ¥ - 1.951,00 ¥
Phạm vi một năm
1.240,00 ¥ - 2.111,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,74 T JPY
Số lượng trung bình
7,18 N
Tỷ số P/E
7,16
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,63 T | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 5,97 T | 4,83% |
Thu nhập ròng | 407,00 Tr | 57,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | 51,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 875,00 Tr | 14,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,00 T | -2,04% |
Tổng tài sản | 50,78 T | -0,46% |
Tổng nợ | 33,07 T | -6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,00 Tr | 57,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
4.681