Trang chủ2415 • TYO
add
Human Holdings Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.860,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.852,00 ¥ - 1.880,00 ¥
Phạm vi một năm
1.240,00 ¥ - 2.111,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,33 T JPY
Số lượng trung bình
7,77 N
Tỷ số P/E
7,05
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,10 T | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 5,72 T | 1,22% |
Thu nhập ròng | 333,00 Tr | -4,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -6,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 774,50 Tr | 3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,02 T | 3,40% |
Tổng tài sản | 51,07 T | 3,48% |
Tổng nợ | 33,02 T | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 333,00 Tr | -4,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
4.681