Trang chủ2417 • TPE
add
AVerMedia
Giá đóng cửa hôm trước
36,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,60 NT$ - 37,15 NT$
Phạm vi một năm
31,50 NT$ - 57,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 T TWD
Số lượng trung bình
328,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 840,43 Tr | -4,95% |
Chi phí hoạt động | 462,34 Tr | -6,27% |
Thu nhập ròng | 21,92 Tr | 187,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 191,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,59 Tr | -0,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -12,25% |
Tổng tài sản | 5,62 T | -3,14% |
Tổng nợ | 1,78 T | 9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,92 Tr | 187,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,23 Tr | -145,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,42 Tr | -106,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,90 Tr | 61,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,42 Tr | 53,41% |
Dòng tiền tự do | -71,64 Tr | -152,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
590