Trang chủ2418 • TYO
add
Tsukada Global Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
536,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
539,00 ¥ - 551,00 ¥
Phạm vi một năm
416,00 ¥ - 755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,88 T JPY
Số lượng trung bình
226,91 N
Tỷ số P/E
3,60
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,36 T | 8,02% |
Chi phí hoạt động | 5,43 T | 20,83% |
Thu nhập ròng | -440,00 Tr | 40,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,86 | 45,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 692,50 Tr | -48,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,56 T | 36,53% |
Tổng tài sản | 138,51 T | 37,94% |
Tổng nợ | 100,62 T | 42,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -440,00 Tr | 40,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1995
Trang web
Nhân viên
2.296