Trang chủ2419 • TPE
add
Hitron Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,20 NT$ - 21,75 NT$
Phạm vi một năm
18,05 NT$ - 41,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T TWD
Số lượng trung bình
625,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 16,81% |
Chi phí hoạt động | 391,34 Tr | -18,17% |
Thu nhập ròng | -38,88 Tr | -18,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 | -2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,15 Tr | 17,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | 17,66% |
Tổng tài sản | 10,04 T | -4,43% |
Tổng nợ | 3,72 T | -17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,88 Tr | -18,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 582,76 Tr | 529,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,38 Tr | 53,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -903,20 Tr | -99,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -460,18 Tr | -3,04% |
Dòng tiền tự do | 447,39 Tr | 128,06% |
Giới thiệu
Hitron Technologies is a Taiwanese company founded in 1986 as a telecommunication equipment supplier and headquartered in Hsinchu City, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
30 thg 3, 1986
Trang web
Nhân viên
1.781