Trang chủ241A • TYO
add
ROXX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.750,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.680,00 ¥ - 1.750,00 ¥
Phạm vi một năm
1.051,00 ¥ - 2.123,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,66 T JPY
Số lượng trung bình
62,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | 67,49% |
Chi phí hoạt động | 3,45 T | 38,76% |
Thu nhập ròng | -499,94 Tr | 33,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,38 | 60,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -455,82 Tr | 38,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | 232,01% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 148,98% |
Tổng nợ | 2,79 T | 138,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 904,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -499,94 Tr | 33,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -606,96 Tr | -24,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,70 Tr | -8,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 T | 2.001,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | 530,22% |
Dòng tiền tự do | -448,24 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
285