Trang chủ241A • TYO
add
ROXX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
723,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
717,00 ¥ - 735,00 ¥
Phạm vi một năm
711,00 ¥ - 1.830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T JPY
Số lượng trung bình
46,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | — |
Thu nhập ròng | 30,75 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,71 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | — |
Tổng tài sản | 3,98 T | — |
Tổng nợ | 3,85 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,75 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
285