Trang chủ2420 • TPE
add
Zippy Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
53,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,80 NT$ - 53,80 NT$
Phạm vi một năm
44,80 NT$ - 80,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 T TWD
Số lượng trung bình
188,00 N
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,82 Tr | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 96,52 Tr | -4,55% |
Thu nhập ròng | 153,68 Tr | -18,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,26 | -16,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,16 Tr | -8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 18,07% |
Tổng tài sản | 5,80 T | 2,60% |
Tổng nợ | 1,68 T | -3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,68 Tr | -18,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,18 Tr | -32,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,93 Tr | 792,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,92 Tr | 5,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,80 Tr | -20,63% |
Dòng tiền tự do | 78,68 Tr | -48,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.549