Trang chủ2421 • TPE
add
Sunonwealth Electric Machine Industry
Giá đóng cửa hôm trước
158,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
157,50 NT$ - 163,00 NT$
Phạm vi một năm
66,50 NT$ - 195,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
43,07 T TWD
Số lượng trung bình
9,27 Tr
Tỷ số P/E
21,76
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,93 T | 22,42% |
Chi phí hoạt động | 777,38 Tr | 24,06% |
Thu nhập ròng | 694,30 Tr | 98,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,07 | 62,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,55 | 99,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 870,15 Tr | 41,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | -7,63% |
Tổng tài sản | 15,41 T | 9,22% |
Tổng nợ | 7,31 T | 9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 694,30 Tr | 98,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 764,68 Tr | 7.737,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,71 Tr | -81,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 T | -152,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 T | -45,52% |
Dòng tiền tự do | -766,23 Tr | 34,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
6.582