Trang chủ2423 • HKG
add
Ke Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
43,66 $
Mức chênh lệch một ngày
42,62 $ - 43,90 $
Phạm vi một năm
40,66 $ - 69,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,42 T HKD
Số lượng trung bình
8,87 Tr
Tỷ số P/E
39,37
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,05 T | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 4,24 T | -3,75% |
Thu nhập ròng | 749,28 Tr | -36,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -37,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | -75,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 977,88 Tr | 5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,99 T | -7,97% |
Tổng tài sản | 119,30 T | -2,85% |
Tổng nợ | 51,36 T | -1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 749,28 Tr | -36,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 851,13 Tr | -62,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -944,35 Tr | -82,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 T | 6,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,27 T | -91,42% |
Dòng tiền tự do | 1,89 T | -24,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
131.881