Trang chủ2424 • TPE
add
Lung Hwa Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,70 NT$
Phạm vi một năm
30,55 NT$ - 111,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T TWD
Số lượng trung bình
72,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,46 Tr | 15,64% |
Chi phí hoạt động | 37,95 Tr | 15,02% |
Thu nhập ròng | -34,78 Tr | 25,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,19 | 35,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,25 Tr | 23,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,19 Tr | -35,42% |
Tổng tài sản | 462,04 Tr | -23,25% |
Tổng nợ | 145,44 Tr | -51,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,78 Tr | 25,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,90 Tr | 44,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,55 Tr | 161,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,84 Tr | -122,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,80 Tr | -86,09% |
Dòng tiền tự do | -10,00 Tr | 8,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
26