Trang chủ2424 • TPE
add
Lung Hwa Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,90 NT$ - 60,10 NT$
Phạm vi một năm
27,20 NT$ - 85,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T TWD
Số lượng trung bình
11,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,34 Tr | 53,51% |
Chi phí hoạt động | 33,00 Tr | -6,41% |
Thu nhập ròng | -46,96 Tr | 20,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,30 | 48,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,04 Tr | 12,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,92 Tr | 3,50% |
Tổng tài sản | 602,02 Tr | -5,73% |
Tổng nợ | 298,58 Tr | -18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,96 Tr | 20,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,50 Tr | -70,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,27 Tr | -2.102,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,02 Tr | -31,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,57 Tr | -130,85% |
Dòng tiền tự do | -10,98 Tr | -2.953,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
26