Trang chủ2424 • TYO
add
Brass Corp
Giá đóng cửa hôm trước
677,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
640,00 ¥ - 649,00 ¥
Phạm vi một năm
525,00 ¥ - 723,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T JPY
Số lượng trung bình
3,19 N
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,55 T | 12,95% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 7,94% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 133,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | 127,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,75 Tr | 107,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | 39,08% |
Tổng tài sản | 11,41 T | 5,52% |
Tổng nợ | 7,26 T | 3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 133,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
581