Trang chủ2426 • TPE
add
Tyntek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,50 NT$ - 21,00 NT$
Phạm vi một năm
15,90 NT$ - 27,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T TWD
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
61,54
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 632,99 Tr | 12,19% |
Chi phí hoạt động | 88,42 Tr | -5,97% |
Thu nhập ròng | 8,88 Tr | 146,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | 140,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,44 Tr | 66,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -20,82% |
Tổng tài sản | 5,10 T | -4,40% |
Tổng nợ | 1,18 T | -17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,88 Tr | 146,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 Tr | -94,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,05 Tr | -103,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,21 Tr | -6.474,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,55 Tr | -421,81% |
Dòng tiền tự do | -382,49 Tr | -380,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.512