Trang chủ2428 • TYO
add
Wellnet Corp
Giá đóng cửa hôm trước
642,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
638,00 ¥ - 647,00 ¥
Phạm vi một năm
588,00 ¥ - 878,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,38 T JPY
Số lượng trung bình
114,16 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 255,23 Tr | 8,91% |
Thu nhập ròng | 255,29 Tr | -13,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | -5,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,69 Tr | -13,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,69 T | — |
Tổng tài sản | 34,96 T | — |
Tổng nợ | 26,37 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,29 Tr | -13,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1983
Trang web
Nhân viên
131