Trang chủ243070 • KOSDAQ
add
Công ty Huons
Giá đóng cửa hôm trước
29.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.450,00 ₩ - 30.750,00 ₩
Phạm vi một năm
21.800,00 ₩ - 32.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
366,58 T KRW
Số lượng trung bình
27,75 N
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,03 T | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 60,19 T | -4,43% |
Thu nhập ròng | 11,58 T | 36,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | 30,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,83 T | 30,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,37 T | 8,18% |
Tổng tài sản | 635,53 T | 12,24% |
Tổng nợ | 247,16 T | 12,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,58 T | 36,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,14 T | 81,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 463,17 Tr | 101,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,71 T | -197,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,87 T | 31,16% |
Dòng tiền tự do | -7,86 T | 68,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
912