Trang chủ2431 • TPE
add
Lien Chang Electronic Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,80 NT$ - 12,95 NT$
Phạm vi một năm
10,15 NT$ - 21,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T TWD
Số lượng trung bình
2,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,80 Tr | 22,13% |
Chi phí hoạt động | 26,34 Tr | 0,40% |
Thu nhập ròng | -21,97 Tr | -40,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,77 | -14,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,56 Tr | -9,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,30 Tr | -9,71% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -8,87% |
Tổng nợ | 149,56 Tr | -19,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,97 Tr | -40,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,91 Tr | -52,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,18 Tr | 119,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | 88,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,76 Tr | 89,67% |
Dòng tiền tự do | 15,29 Tr | -18,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.130