Trang chủ2433 • TPE
add
Huxen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
50,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,60 NT$ - 50,70 NT$
Phạm vi một năm
46,00 NT$ - 53,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T TWD
Số lượng trung bình
21,68 N
Tỷ số P/E
15,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 673,81 Tr | -0,52% |
Chi phí hoạt động | 142,67 Tr | 2,98% |
Thu nhập ròng | 73,07 Tr | -1,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,84 | -0,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 361,29 Tr | -1,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | -1,31% |
Tổng tài sản | 7,43 T | -2,86% |
Tổng nợ | 3,45 T | -1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,07 Tr | -1,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 295,98 Tr | -13,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,52 Tr | 5,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,08 Tr | -16,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,31 Tr | -573,41% |
Dòng tiền tự do | 498,85 Tr | -1,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
506