Trang chủ2435 • TYO
add
Cedar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
237,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
237,00 ¥ - 237,00 ¥
Phạm vi một năm
146,00 ¥ - 294,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T JPY
Số lượng trung bình
20,76 N
Tỷ số P/E
11,98
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,48 T | 3,73% |
Chi phí hoạt động | 341,00 Tr | -4,48% |
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 66,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 60,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,00 Tr | 15,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -12,30% |
Tổng tài sản | 19,81 T | -4,11% |
Tổng nợ | 18,51 T | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 66,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 1981
Trang web
Nhân viên
1.332