Trang chủ2435 • TYO
add
Cedar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
212,00 ¥ - 216,00 ¥
Phạm vi một năm
146,00 ¥ - 372,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T JPY
Số lượng trung bình
710,10 N
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 T | 1,57% |
Chi phí hoạt động | 365,00 Tr | 0,27% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 144,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | 143,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,00 Tr | 0,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -9,53% |
Tổng tài sản | 20,00 T | -1,61% |
Tổng nợ | 18,51 T | -3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 144,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 1981
Trang web
Nhân viên
1.332