Trang chủ2435 • TYO
add
Cedar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
209,00 ¥ - 211,00 ¥
Phạm vi một năm
175,00 ¥ - 372,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T JPY
Số lượng trung bình
35,09 N
Tỷ số P/E
5,52
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 371,00 Tr | 8,80% |
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | -25,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | -26,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,00 Tr | -27,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 5,09% |
Tổng tài sản | 20,04 T | 1,19% |
Tổng nợ | 18,44 T | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | -25,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 1981
Trang web
Nhân viên
1.339