Trang chủ2436 • TPE
add
Weltrend Semiconductor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
51,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,00 NT$ - 51,70 NT$
Phạm vi một năm
37,10 NT$ - 69,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,90 T TWD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
43,17
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 795,30 Tr | 19,59% |
Chi phí hoạt động | 181,90 Tr | -4,01% |
Thu nhập ròng | 24,34 Tr | -72,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | -76,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,33 Tr | 245,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | -7,93% |
Tổng tài sản | 5,75 T | -3,11% |
Tổng nợ | 1,86 T | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,34 Tr | -72,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,95 Tr | -58,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,55 Tr | 9,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,85 Tr | -739,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,81 Tr | -991,38% |
Dòng tiền tự do | 72,87 Tr | 1.453,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
286