Trang chủ2437 • TYO
add
Shinwa Wise Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
317,00 ¥
Phạm vi một năm
236,00 ¥ - 430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T JPY
Số lượng trung bình
98,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 207,00 Tr | -67,30% |
Chi phí hoạt động | 302,00 Tr | -5,92% |
Thu nhập ròng | -227,00 Tr | -787,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,66 | -2.204,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,75 Tr | -359,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 916,00 Tr | -37,09% |
Tổng tài sản | 2,68 T | -29,17% |
Tổng nợ | 554,00 Tr | -58,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,00 Tr | -787,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1989
Trang web
Nhân viên
40