Trang chủ2438 • TPE
add
Enlight Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,55 NT$ - 29,10 NT$
Phạm vi một năm
22,20 NT$ - 86,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T TWD
Số lượng trung bình
195,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,58 Tr | 54,51% |
Chi phí hoạt động | 49,82 Tr | 26,06% |
Thu nhập ròng | -14,26 Tr | 55,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,07 | 70,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,00 Tr | 67,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,91 Tr | -21,39% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 23,21% |
Tổng nợ | 998,82 Tr | 34,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,26 Tr | 55,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,88 Tr | -55,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,82 Tr | 27,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,14 Tr | 0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,56 Tr | -72,64% |
Dòng tiền tự do | -118,72 Tr | -46,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
53