Trang chủ2439 • TPE
add
Merry Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
112,00 NT$ - 114,00 NT$
Phạm vi một năm
92,30 NT$ - 147,83 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,39 T TWD
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
13,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,86 T | 6,04% |
Chi phí hoạt động | 990,33 Tr | 13,91% |
Thu nhập ròng | 353,50 Tr | -3,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | -8,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | -11,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,50 Tr | -20,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 T | 24,45% |
Tổng tài sản | 39,41 T | 15,55% |
Tổng nợ | 21,40 T | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,50 Tr | -3,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,88 T | -0,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,74 Tr | -194,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,18 Tr | -893,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 T | -33,17% |
Dòng tiền tự do | 4,40 T | 45,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
7.395