Trang chủ2440 • TYO
add
Gurunavi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
249,00 ¥ - 253,00 ¥
Phạm vi một năm
236,00 ¥ - 392,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,23 T JPY
Số lượng trung bình
316,55 N
Tỷ số P/E
66,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | -3,10% |
Chi phí hoạt động | 2,31 T | -11,24% |
Thu nhập ròng | -481,75 Tr | -124,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,14 | -131,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -256,92 Tr | 25,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 T | -6,07% |
Tổng tài sản | 11,13 T | -2,48% |
Tổng nợ | 6,15 T | 16,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -481,75 Tr | -124,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
765