Trang chủ2440 • TYO
add
Gurunavi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
162,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
163,00 ¥ - 166,00 ¥
Phạm vi một năm
159,00 ¥ - 357,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,39 T JPY
Số lượng trung bình
321,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,29 T | 6,24% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 0,98% |
Thu nhập ròng | 76,67 Tr | -41,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -45,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,01 Tr | 12,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 T | -13,17% |
Tổng tài sản | 11,11 T | 0,78% |
Tổng nợ | 5,94 T | 27,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,67 Tr | -41,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
749