Trang chủ2442 • TPE
add
Jean Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,80 NT$ - 25,35 NT$
Phạm vi một năm
18,80 NT$ - 38,24 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T TWD
Số lượng trung bình
600,31 N
Tỷ số P/E
30,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,12 Tr | 33,21% |
Chi phí hoạt động | 58,09 Tr | 19,90% |
Thu nhập ròng | 75,55 Tr | -55,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,46 Tr | -22,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | -35,79% |
Tổng tài sản | 26,45 T | 54,49% |
Tổng nợ | 20,95 T | 76,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,55 Tr | -55,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -721,62 Tr | -168,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,35 Tr | -769,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 703,83 Tr | 79,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,08 Tr | -193,10% |
Dòng tiền tự do | -830,96 Tr | -148,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
124