Trang chủ2444 • TPE
add
Abocom Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,55 NT$ - 12,60 NT$
Phạm vi một năm
10,60 NT$ - 19,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T TWD
Số lượng trung bình
240,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,64 Tr | -5,57% |
Chi phí hoạt động | 56,48 Tr | -5,24% |
Thu nhập ròng | -17,89 Tr | -343,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,09 | -358,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,55 Tr | -105,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,53 Tr | -17,06% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -7,81% |
Tổng nợ | 884,10 Tr | -11,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,89 Tr | -343,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,60 Tr | -147,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,91 Tr | 50,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,81 Tr | -395,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,32 Tr | -257,56% |
Dòng tiền tự do | -88,12 Tr | -192,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
477