Trang chủ2445 • TYO
add
Takamiya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
356,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
357,00 ¥ - 358,00 ¥
Phạm vi một năm
315,00 ¥ - 464,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,63 T JPY
Số lượng trung bình
162,37 N
Tỷ số P/E
16,22
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,90 T | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 3,06 T | 8,99% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -97,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -98,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 90,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 T | 3,74% |
Tổng tài sản | 73,10 T | 3,20% |
Tổng nợ | 51,10 T | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -97,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1969
Trang web
Nhân viên
1.392