Trang chủ2449 • TPE
add
King Yuan Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
216,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
213,00 NT$ - 220,00 NT$
Phạm vi một năm
70,00 NT$ - 235,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
262,89 T TWD
Số lượng trung bình
30,29 Tr
Tỷ số P/E
24,52
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,29 T | 31,99% |
Chi phí hoạt động | 854,70 Tr | 12,65% |
Thu nhập ròng | 2,30 T | -7,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,78 | -29,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,87 | -7,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 T | 31,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,08 T | 12,84% |
Tổng tài sản | 87,37 T | 5,81% |
Tổng nợ | 40,28 T | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 T | -7,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,42 T | 2,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,22 T | -82,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 T | -926,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 T | -446,30% |
Dòng tiền tự do | -7,13 T | -15,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
10.911