Trang chủ2453 • TPE
add
Syscom Computer Engineering Co
Giá đóng cửa hôm trước
52,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,90 NT$ - 53,60 NT$
Phạm vi một năm
50,50 NT$ - 79,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T TWD
Số lượng trung bình
388,05 N
Tỷ số P/E
16,81
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 8,01% |
Chi phí hoạt động | 415,19 Tr | 9,58% |
Thu nhập ròng | 71,56 Tr | 8,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 0,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,76 Tr | 10,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,44 Tr | -14,03% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 2,83% |
Tổng nợ | 2,76 T | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,56 Tr | 8,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -454,10 Tr | -264,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,43 Tr | 1.822,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 293,19 Tr | 63,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,28 Tr | -288,14% |
Dòng tiền tự do | -778,87 Tr | -94,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.101