Trang chủ2453 • TPE
add
Syscom Computer Engineering Co
Giá đóng cửa hôm trước
57,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,20 NT$ - 58,20 NT$
Phạm vi một năm
50,50 NT$ - 79,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T TWD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
18,49
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 10,34% |
Chi phí hoạt động | 367,54 Tr | 3,22% |
Thu nhập ròng | 59,55 Tr | 4,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | -5,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,09 Tr | 27,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,26 Tr | 6,82% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 1,83% |
Tổng nợ | 2,42 T | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,55 Tr | 4,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,99 Tr | 152,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,26 Tr | 69,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,02 Tr | 570,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,26 Tr | 168,58% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | 98,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.101