Trang chủ2454 • TYO
add
All About Inc
Giá đóng cửa hôm trước
355,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
354,00 ¥ - 356,00 ¥
Phạm vi một năm
262,00 ¥ - 408,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T JPY
Số lượng trung bình
18,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 T | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 1,14% |
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 157,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | 153,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,25 Tr | 864,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -12,91% |
Tổng tài sản | 8,41 T | 2,87% |
Tổng nợ | 3,96 T | 6,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 157,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
290