Trang chủ2455 • TPE
add
Visual Photonics Epitaxy
Giá đóng cửa hôm trước
122,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
120,00 NT$ - 124,50 NT$
Phạm vi một năm
83,50 NT$ - 198,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,47 T TWD
Số lượng trung bình
4,31 Tr
Tỷ số P/E
35,45
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 793,66 Tr | -5,22% |
Chi phí hoạt động | 137,69 Tr | -3,10% |
Thu nhập ròng | 157,29 Tr | -18,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,82 | -13,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | -18,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,16 Tr | -7,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 9,99% |
Tổng tài sản | 4,66 T | -0,66% |
Tổng nợ | 1,17 T | -17,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,29 Tr | -18,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,00 Tr | -42,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,62 Tr | -1.178,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,98 Tr | -0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,49 Tr | -107,69% |
Dòng tiền tự do | 32,51 Tr | -87,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
307