Trang chủ2457 • TPE
add
Phihong
Giá đóng cửa hôm trước
29,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,90 NT$ - 31,15 NT$
Phạm vi một năm
19,60 NT$ - 40,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,83 T TWD
Số lượng trung bình
5,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | -6,49% |
Chi phí hoạt động | 653,38 Tr | -19,41% |
Thu nhập ròng | 54,63 Tr | -47,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -44,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,55 Tr | 92,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 T | 4,55% |
Tổng tài sản | 15,43 T | -0,07% |
Tổng nợ | 6,44 T | 15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,63 Tr | -47,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 496,93 Tr | 90,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | -2.127,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,53 Tr | -574,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -743,19 Tr | -526,24% |
Dòng tiền tự do | 380,30 Tr | 263,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
9.416