Trang chủ2459 • TPE
add
Audix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,10 NT$ - 60,60 NT$
Phạm vi một năm
53,90 NT$ - 78,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 T TWD
Số lượng trung bình
84,69 N
Tỷ số P/E
11,55
Tỷ lệ cổ tức
6,64%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -12,65% |
Chi phí hoạt động | 162,88 Tr | -2,08% |
Thu nhập ròng | 142,14 Tr | -6,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | 6,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,90 Tr | -20,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | 25,84% |
Tổng tài sản | 9,43 T | 3,42% |
Tổng nợ | 3,54 T | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,14 Tr | -6,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,69 Tr | -32,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,95 Tr | 488,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -420,76 Tr | 41,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,89 Tr | 80,42% |
Dòng tiền tự do | 561,72 Tr | -14,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3.349