Trang chủ2459 • TPE
add
Audix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,70 NT$ - 61,40 NT$
Phạm vi một năm
53,90 NT$ - 78,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T TWD
Số lượng trung bình
93,05 N
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -35,05% |
Chi phí hoạt động | 165,44 Tr | -19,18% |
Thu nhập ròng | 116,66 Tr | -25,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 14,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,25 Tr | -19,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 T | 28,08% |
Tổng tài sản | 9,64 T | -4,05% |
Tổng nợ | 3,60 T | -17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,66 Tr | -25,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 311,10 Tr | -1,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,04 Tr | -166,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,83 Tr | -23,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,74 Tr | -57,59% |
Dòng tiền tự do | 286,91 Tr | -5,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3.349