Trang chủ245A • TYO
add
INGS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.852,00 ¥ - 3.035,00 ¥
Phạm vi một năm
1.787,00 ¥ - 3.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 T JPY
Số lượng trung bình
6,19 N
Tỷ số P/E
26,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 19,08% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 23,33% |
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | -30,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -41,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,25 Tr | 6,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 57,11% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 32,22% |
Tổng nợ | 2,60 T | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | -30,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
264