Trang chủ2460 • TPE
add
Gem Terminal Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,05 NT$ - 19,85 NT$
Phạm vi một năm
14,55 NT$ - 37,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T TWD
Số lượng trung bình
337,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 890,10 Tr | 18,77% |
Chi phí hoạt động | 105,36 Tr | 9,62% |
Thu nhập ròng | -106,02 Tr | -94,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,91 | -64,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,51 Tr | -1.458,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,90 Tr | -11,53% |
Tổng tài sản | 5,36 T | 0,21% |
Tổng nợ | 3,39 T | 4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,02 Tr | -94,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,58 Tr | 171,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,16 Tr | -116,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,38 Tr | -115,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,20 Tr | -204,77% |
Dòng tiền tự do | 79,11 Tr | 137,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.881