Trang chủ2461 • TPE
add
K Laser Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,15 NT$ - 15,40 NT$
Phạm vi một năm
13,50 NT$ - 21,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T TWD
Số lượng trung bình
226,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -2,01% |
Chi phí hoạt động | 260,53 Tr | -9,93% |
Thu nhập ròng | 17,17 Tr | -53,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -52,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,36 Tr | -9,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -12,69% |
Tổng tài sản | 7,76 T | 5,81% |
Tổng nợ | 4,11 T | 26,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,17 Tr | -53,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,28 Tr | -109,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 Tr | 58,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,88 Tr | 409,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,70 Tr | 178,63% |
Dòng tiền tự do | -299,07 Tr | -8,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
839