Trang chủ2461 • TYO
add
FAN Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
525,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
522,00 ¥ - 528,00 ¥
Phạm vi một năm
379,00 ¥ - 549,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,86 T JPY
Số lượng trung bình
105,81 N
Tỷ số P/E
24,32
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | -4,32% |
Thu nhập ròng | 316,25 Tr | 91,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,95 Tr | 21,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,35 T | -13,26% |
Tổng tài sản | 22,55 T | -0,86% |
Tổng nợ | 5,32 T | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,25 Tr | 91,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
409