Trang chủ2461 • TYO
add
FAN Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
424,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
423,00 ¥ - 427,00 ¥
Phạm vi một năm
379,00 ¥ - 434,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,09 T JPY
Số lượng trung bình
83,13 N
Tỷ số P/E
21,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 9,03% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 2,42% |
Thu nhập ròng | 389,67 Tr | -24,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,00 | -30,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,97 T | -11,36% |
Tổng tài sản | 22,88 T | 2,16% |
Tổng nợ | 5,71 T | 9,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,67 Tr | -24,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
409