Trang chủ2462 • TPE
add
Taiwan Line Tek Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,75 NT$ - 20,25 NT$
Phạm vi một năm
18,05 NT$ - 36,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T TWD
Số lượng trung bình
165,78 N
Tỷ số P/E
16,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 967,90 Tr | 18,96% |
Chi phí hoạt động | 113,69 Tr | 32,43% |
Thu nhập ròng | 31,24 Tr | -52,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -60,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,57 Tr | 105,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,06 Tr | 10,88% |
Tổng tài sản | 6,42 T | 9,38% |
Tổng nợ | 3,16 T | 18,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,24 Tr | -52,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,26 Tr | 281,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,31 Tr | 75,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 221,95 Tr | 26,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,17 Tr | 94,01% |
Dòng tiền tự do | -47,08 Tr | 69,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.000